| tiếng Việt | vie-000 |
| rậm rạp | |
| English | eng-000 | bosky |
| English | eng-000 | brushy |
| English | eng-000 | bushy |
| English | eng-000 | dense |
| English | eng-000 | densely |
| English | eng-000 | gross |
| English | eng-000 | heavy |
| English | eng-000 | rampant |
| English | eng-000 | rank |
| English | eng-000 | thick |
| English | eng-000 | tufty |
| français | fra-000 | embroussaillé |
| français | fra-000 | serre |
| français | fra-000 | touffu |
| français | fra-000 | épais |
| italiano | ita-000 | fitto |
| bokmål | nob-000 | frodig |
| bokmål | nob-000 | tett |
| bokmål | nob-000 | yppig |
| русский | rus-000 | буйный |
| русский | rus-000 | глушь |
| русский | rus-000 | густо |
| русский | rus-000 | дремучий |
| русский | rus-000 | мохнатый |
| русский | rus-000 | роскошный |
| русский | rus-000 | роскошь |
| русский | rus-000 | тучность |
| русский | rus-000 | тучный |
| tiếng Việt | vie-000 | , листвой |
| tiếng Việt | vie-000 | bội |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bụi |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bụi cây |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều bụi rậm |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chùm |
| tiếng Việt | vie-000 | dày |
| tiếng Việt | vie-000 | dày đặc |
| tiếng Việt | vie-000 | khít |
| tiếng Việt | vie-000 | mau |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều cây |
| tiếng Việt | vie-000 | non mọng |
| tiếng Việt | vie-000 | rậm |
| tiếng Việt | vie-000 | sum sê |
| tiếng Việt | vie-000 | sầm uất |
| tiếng Việt | vie-000 | tươi tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt tươi |
| tiếng Việt | vie-000 | um tùm |
| tiếng Việt | vie-000 | xum xuê |
| tiếng Việt | vie-000 | đông đúc |
