tiếng Việt | vie-000 |
tâm hồn |
English | eng-000 | bosom |
English | eng-000 | heart |
English | eng-000 | interior |
English | eng-000 | internal |
English | eng-000 | soul |
English | eng-000 | spirit |
English | eng-000 | spiritual |
français | fra-000 | âme |
italiano | ita-000 | anima |
italiano | ita-000 | spirito |
bokmål | nob-000 | sinn |
bokmål | nob-000 | sjel |
bokmål | nob-000 | åndelig |
русский | rus-000 | душевный |
tiếng Việt | vie-000 | chủ quan |
tiếng Việt | vie-000 | linh hồn |
tiếng Việt | vie-000 | lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | thâm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trái tim |
tiếng Việt | vie-000 | tâm can |
tiếng Việt | vie-000 | tâm linh |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trí |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tư |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tấm lòng |
tiếng Việt | vie-000 | từ trong thâm tâm |
𡨸儒 | vie-001 | 心魂 |