tiếng Việt | vie-000 |
tâm tư |
English | eng-000 | bosom |
English | eng-000 | innermost feelings |
français | fra-000 | pensées |
русский | rus-000 | умонастроение |
tiếng Việt | vie-000 | lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thâm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trái tim |
tiếng Việt | vie-000 | tâm hồn |
tiếng Việt | vie-000 | tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trí |
tiếng Việt | vie-000 | tâm trạng |
𡨸儒 | vie-001 | 心思 |