| tiếng Việt | vie-000 |
| chỉ huy | |
| 國語 | cmn-001 | 指揮 指挥 |
| English | eng-000 | boss |
| English | eng-000 | captaincy |
| English | eng-000 | command |
| English | eng-000 | commander |
| English | eng-000 | commanding |
| English | eng-000 | commanding officer |
| English | eng-000 | conduct |
| English | eng-000 | conductor |
| English | eng-000 | conning |
| English | eng-000 | control |
| English | eng-000 | direct |
| English | eng-000 | directional |
| English | eng-000 | directive |
| English | eng-000 | director |
| English | eng-000 | govern |
| English | eng-000 | handle |
| English | eng-000 | head |
| English | eng-000 | helm |
| English | eng-000 | lead |
| English | eng-000 | master |
| English | eng-000 | officer |
| English | eng-000 | preside |
| English | eng-000 | rule |
| English | eng-000 | ruling |
| English | eng-000 | run |
| français | fra-000 | commander |
| français | fra-000 | conduire |
| français | fra-000 | diriger |
| français | fra-000 | gouverner |
| français | fra-000 | manier |
| français | fra-000 | mener |
| français | fra-000 | tenir la barre |
| magyar | hun-000 | köztisztviselõ |
| magyar | hun-000 | tisztekkel ellát |
| italiano | ita-000 | comandare |
| italiano | ita-000 | dirigere |
| italiano | ita-000 | presiedere |
| 日本語 | jpn-000 | 指揮者 |
| 한국어 | kor-000 | 장교를 배치하다 |
| bokmål | nob-000 | befale |
| bokmål | nob-000 | dirigere |
| bokmål | nob-000 | kommandere |
| bokmål | nob-000 | ledestjerne |
| bokmål | nob-000 | styre |
| русский | rus-000 | вертеть |
| русский | rus-000 | вершить |
| русский | rus-000 | дирижировать |
| русский | rus-000 | заправлять |
| русский | rus-000 | команда |
| русский | rus-000 | командный |
| русский | rus-000 | командование |
| русский | rus-000 | командовать |
| русский | rus-000 | крутить |
| русский | rus-000 | предводительство |
| русский | rus-000 | предводительствовать |
| русский | rus-000 | управлать |
| Türkçe | tur-000 | komuta etmek |
| Türkçe | tur-000 | subayları atamak |
| українська | ukr-000 | офіцер |
| tiếng Việt | vie-000 | cai quản |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị |
| tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm ưu thế |
| tiếng Việt | vie-000 | chấp chính |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu trách nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ trì |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn dắt |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn đường |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | giám sát |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chủ |
| tiếng Việt | vie-000 | lânh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm quyền tối cao |
| tiếng Việt | vie-000 | quản |
| tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
| tiếng Việt | vie-000 | quản trị |
| tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |
| tiếng Việt | vie-000 | ra lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sai bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sai khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lãnh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thống lĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
| tiếng Việt | vie-000 | trị vì |
| tiếng Việt | vie-000 | trội hơn cả |
| tiếng Việt | vie-000 | xử lý |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | điều hành |
| tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh nhịp |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 指揮 |
