tiếng Việt | vie-000 |
cái bướu |
English | eng-000 | boss |
English | eng-000 | bump |
English | eng-000 | gibbosity |
English | eng-000 | hump |
English | eng-000 | hunch |
English | eng-000 | knot |
English | eng-000 | lump |
italiano | ita-000 | gobba |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lồi |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ sưng u lên |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ u |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ u lồi lên |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu |
tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
tiếng Việt | vie-000 | tài năng |
tiếng Việt | vie-000 | u |