PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái bướu
Englisheng-000boss
Englisheng-000bump
Englisheng-000gibbosity
Englisheng-000hump
Englisheng-000hunch
Englisheng-000knot
Englisheng-000lump
italianoita-000gobba
tiếng Việtvie-000chỗ lồi
tiếng Việtvie-000chỗ sưng u lên
tiếng Việtvie-000chỗ u
tiếng Việtvie-000chỗ u lồi lên
tiếng Việtvie-000khiếu
tiếng Việtvie-000năng lực
tiếng Việtvie-000tài năng
tiếng Việtvie-000u


PanLex

PanLex-PanLinx