tiếng Việt | vie-000 |
vá víu |
English | eng-000 | botch |
English | eng-000 | patchy |
English | eng-000 | tinker |
français | fra-000 | raccommoder sans soin |
français | fra-000 | rafistoler |
français | fra-000 | rapetasser |
français | fra-000 | ravauder |
français | fra-000 | replâtrer |
français | fra-000 | replâtré |
français | fra-000 | rhapsoder |
italiano | ita-000 | rabberciare |
italiano | ita-000 | raffazzonare |
italiano | ita-000 | rimediare |
bokmål | nob-000 | lappverk |
tiếng Việt | vie-000 | chấp vá |
tiếng Việt | vie-000 | chắp vá |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa dối |
tiếng Việt | vie-000 | sửa qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắp nối |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp tạm bợ |
tiếng Việt | vie-000 | vá dối |
tiếng Việt | vie-000 | vá qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | vá tạm |