| tiếng Việt | vie-000 |
| bắt được quả tang | |
| English | eng-000 | bottle |
| English | eng-000 | catch |
| English | eng-000 | caught |
| English | eng-000 | nab |
| français | fra-000 | surprendre |
| русский | rus-000 | накрывать |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt chộp |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt gặp |
| tiếng Việt | vie-000 | chộp được |
| tiếng Việt | vie-000 | chợt gặp |
| tiếng Việt | vie-000 | chợt thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | tóm được |
