tiếng Việt | vie-000 |
lục sẫm |
English | eng-000 | bottle-green |
English | eng-000 | rifle-green |
English | eng-000 | riflegreen |
русский | rus-000 | темно-зеленый |
tiếng Việt | vie-000 | lục thẫm |
tiếng Việt | vie-000 | màu lục vỏ chai |
tiếng Việt | vie-000 | xanh sẫm |
tiếng Việt | vie-000 | xanh thẫm |