English | eng-000 |
bottle-holder |
English | eng-000 | assistant |
English | eng-000 | mate |
yn Ghaelg | glv-000 | cummeyder boteil |
русский | rus-000 | помощник |
русский | rus-000 | секундант |
tiếng Việt | vie-000 | người phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | tay sai |