tiếng Việt | vie-000 |
sức chịu đựng |
English | eng-000 | bottom |
English | eng-000 | last |
English | eng-000 | sand |
English | eng-000 | stamina |
English | eng-000 | staminal |
English | eng-000 | staying power |
English | eng-000 | tolerance |
italiano | ita-000 | portata |
italiano | ita-000 | tenuta |
bokmål | nob-000 | belastning |
tiếng Việt | vie-000 | có sức chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | lòng can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sức bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sức dai |
tiếng Việt | vie-000 | sức dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tải |
tiếng Việt | vie-000 | tính kiên định |