| tiếng Việt | vie-000 |
| căn bản | |
| English | eng-000 | basic |
| English | eng-000 | basically |
| English | eng-000 | basis |
| English | eng-000 | bottom |
| English | eng-000 | essential |
| English | eng-000 | essentially |
| English | eng-000 | in the main |
| English | eng-000 | primal |
| English | eng-000 | primary |
| English | eng-000 | primordial |
| English | eng-000 | primordiality |
| English | eng-000 | radical |
| English | eng-000 | radically |
| English | eng-000 | root |
| English | eng-000 | substance |
| français | fra-000 | base |
| français | fra-000 | dans l’ensemble |
| français | fra-000 | en gros |
| français | fra-000 | essentiel |
| français | fra-000 | fond |
| français | fra-000 | fondamental |
| français | fra-000 | pour l’essentiel |
| français | fra-000 | radical |
| italiano | ita-000 | complesso |
| italiano | ita-000 | di fondo |
| italiano | ita-000 | radicale |
| bokmål | nob-000 | bakgrunn |
| bokmål | nob-000 | basis |
| bokmål | nob-000 | grunn |
| bokmål | nob-000 | grunnlag |
| bokmål | nob-000 | plattform |
| bokmål | nob-000 | vesentlig |
| русский | rus-000 | капитальный |
| русский | rus-000 | коренной |
| русский | rus-000 | основной |
| русский | rus-000 | первостепенный |
| русский | rus-000 | радикальный |
| русский | rus-000 | стержневой |
| русский | rus-000 | существенный |
| русский | rus-000 | узловой |
| русский | rus-000 | фундаментальный |
| tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | chính |
| tiếng Việt | vie-000 | chính yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | căn nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ bản |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt tử |
| tiếng Việt | vie-000 | cốt yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | gốc rễ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn triệt để |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | mấu chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | mới đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủy |
| tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | nói chung |
| tiếng Việt | vie-000 | nền tảng |
| tiếng Việt | vie-000 | quan trọng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | then chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
| tiếng Việt | vie-000 | triệt để |
| tiếng Việt | vie-000 | trọng tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | tận gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | tối quan trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | uyên thâm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 根本 |
