PanLinx

tiếng Việtvie-000
đá cuội
Englisheng-000boulder
Englisheng-000bowlder
Englisheng-000coobble
Englisheng-000pebble
Englisheng-000pebblestone
Englisheng-000shingle
françaisfra-000caillou
françaisfra-000galet
italianoita-000ciottolo
italianoita-000sasso
bokmålnob-000pukk
tiếng Việtvie-000sỏi
tiếng Việtvie-000đá
tiếng Việtvie-000đá dăm
tiếng Việtvie-000đá giăm
tiếng Việtvie-000đá sỏi


PanLex

PanLex-PanLinx