tiếng Việt | vie-000 |
hạn độ |
English | eng-000 | boucherization |
English | eng-000 | boucherizing |
English | eng-000 | bound |
English | eng-000 | fixed degree |
English | eng-000 | fixed limit |
English | eng-000 | limit |
English | eng-000 | measure |
français | fra-000 | limite |
русский | rus-000 | граница |
русский | rus-000 | лимиг |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ы giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | chế hạn |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mức |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | mức |
tiếng Việt | vie-000 | mức hạn |
tiếng Việt | vie-000 | mức độ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
𡨸儒 | vie-001 | 限度 |