tiếng Việt | vie-000 |
không bờ bến |
English | eng-000 | boundless |
English | eng-000 | infinite |
English | eng-000 | landless |
English | eng-000 | spanless |
English | eng-000 | termless |
English | eng-000 | unbounded |
English | eng-000 | unconfined |
italiano | ita-000 | infinito |
bokmål | nob-000 | uendelig |
русский | rus-000 | безбрежный |
русский | rus-000 | безграничный |
tiếng Việt | vie-000 | bao la |
tiếng Việt | vie-000 | bát ngát |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | không giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | vô biên |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | vô vàn |