PanLinx

tiếng Việtvie-000
đâm chồi
Englisheng-000bourgeon
Englisheng-000bud
Englisheng-000burgeon
Englisheng-000gemmate
Englisheng-000stock
Englisheng-000tiller
françaisfra-000bourgeonner
françaisfra-000jeter
françaisfra-000rejeter
italianoita-000germogliare
italianoita-000gettare
tiếng Việtvie-000mọc chồi rễ
tiếng Việtvie-000mọc mầm
tiếng Việtvie-000nảy chồi
tiếng Việtvie-000nảy mầm
tiếng Việtvie-000ra tược
tiếng Việtvie-000đâm tược


PanLex

PanLex-PanLinx