tiếng Việt | vie-000 |
thị trường chứng khoán |
English | eng-000 | bourse |
English | eng-000 | change |
English | eng-000 | money-market |
English | eng-000 | stock-market |
bokmål | nob-000 | børs |
русский | rus-000 | биржа |
русский | rus-000 | биржевой |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sở giao dịch |