tiếng Việt | vie-000 |
sự cúi đầu |
English | eng-000 | bow |
English | eng-000 | nod |
English | eng-000 | obeisance |
français | fra-000 | inclination |
italiano | ita-000 | cenno |
italiano | ita-000 | riverenza |
tiếng Việt | vie-000 | cái gật đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chào |
tiếng Việt | vie-000 | sự cúi chào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự ra lệnh |