tiếng Việt | vie-000 |
khom |
U+ | art-254 | 2240E |
U+ | art-254 | 24EB0 |
普通话 | cmn-000 | 𢐎 |
國語 | cmn-001 | 𢐎 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhuàn |
English | eng-000 | bend |
English | eng-000 | bow |
English | eng-000 | vaulted |
français | fra-000 | courber |
français | fra-000 | se courber |
italiano | ita-000 | chinare |
italiano | ita-000 | piegare |
русский | rus-000 | горбить |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | cúi |
tiếng Việt | vie-000 | gù |
tiếng Việt | vie-000 | gục |
tiếng Việt | vie-000 | khòm |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | uốn vòm |
𡨸儒 | vie-001 | 𢐎 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤺰 |