| tiếng Việt | vie-000 |
| cúi chào | |
| English | eng-000 | bow |
| français | fra-000 | plonger |
| italiano | ita-000 | inchinarsi |
| bokmål | nob-000 | bukke |
| русский | rus-000 | кланяться |
| русский | rus-000 | поклон |
| русский | rus-000 | раскланиваться |
| русский | rus-000 | реверанс |
| tiếng Việt | vie-000 | chào |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi mình |
| tiếng Việt | vie-000 | cúi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | khòm lưng quỳ gối |
| tiếng Việt | vie-000 | kính lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêng mình chào |
| tiếng Việt | vie-000 | vái chào |
