tiếng Việt | vie-000 |
nhượng bộ |
English | eng-000 | bow |
English | eng-000 | concessive |
English | eng-000 | faint |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | give in |
English | eng-000 | make concessions |
français | fra-000 | concessif |
français | fra-000 | concéder |
français | fra-000 | faire des concessions |
italiano | ita-000 | secondare |
bokmål | nob-000 | vike |
русский | rus-000 | компромисс |
русский | rus-000 | компромиссный |
русский | rus-000 | послабление |
русский | rus-000 | сдаваться |
русский | rus-000 | уступать |
русский | rus-000 | уступительный |
русский | rus-000 | уступка |
tiếng Việt | vie-000 | chiều theo |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | chịu khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhường nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | nản chí |
tiếng Việt | vie-000 | nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thoả thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đầu hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
𡨸儒 | vie-001 | 讓步 |