tiếng Việt | vie-000 |
luồn cúi |
English | eng-000 | bow |
English | eng-000 | crawl |
English | eng-000 | creep |
English | eng-000 | crept |
English | eng-000 | cringe |
English | eng-000 | cringing |
English | eng-000 | crouch |
English | eng-000 | reptile |
English | eng-000 | supple |
English | eng-000 | supply |
English | eng-000 | truckle |
français | fra-000 | faire des courbettes |
français | fra-000 | flagorner |
français | fra-000 | flagorneur |
français | fra-000 | rampant |
français | fra-000 | ramper |
français | fra-000 | reptile |
français | fra-000 | s’humilier |
bokmål | nob-000 | krype |
русский | rus-000 | выслуживаться |
русский | rus-000 | низкопоклонничать |
русский | rus-000 | низкопоклонство |
русский | rus-000 | подобострастие |
русский | rus-000 | подобострастный |
русский | rus-000 | подхалимничать |
русский | rus-000 | пресмыкаться |
русский | rus-000 | раболепствовать |
русский | rus-000 | умильный |
русский | rus-000 | холопствовать |
русский | rus-000 | холуйствовать |
русский | rus-000 | юлить |
tiếng Việt | vie-000 | bỡ đợ |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đít |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chịu khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | cúi luồn |
tiếng Việt | vie-000 | cúi rạp |
tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | khép nép |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | liếm gót |
tiếng Việt | vie-000 | luồn lọt |
tiếng Việt | vie-000 | luồn lụy |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nót |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | quy lụy |
tiếng Việt | vie-000 | quỳ gối |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | rạp mình |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gối |
tiếng Việt | vie-000 | xu mị |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | xum xoe |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |
tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | đầu hàng |