PanLinx

tiếng Việtvie-000
U+art-2547210
češtinaces-000ožehavá oblast
češtinaces-000žhavé místo
普通话cmn-000打甂炉
普通话cmn-000打边炉
普通话cmn-000涮锅子
普通话cmn-000火锅
國語cmn-001打甂爐
國語cmn-001打邊爐
國語cmn-001涮鍋子
國語cmn-001火鍋
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003huǒ guo
Hànyǔcmn-003
Deutschdeu-000Auflauf
Deutschdeu-000Eintopf aus Fleisch und Kartoffeln
Deutschdeu-000Feuertopf
Deutschdeu-000Hotpot
Deutschdeu-000chinesisches Fondue
Englisheng-000batch
Englisheng-000box
Englisheng-000fireplace
Englisheng-000furnace
Englisheng-000grist
Englisheng-000hot pot
Englisheng-000lot
Englisheng-000oven
Englisheng-000pack
Englisheng-000portion
Englisheng-000slew
Englisheng-000stove
suomifin-000pata
suomifin-000pataruoka
françaisfra-000assortiment
françaisfra-000cargaison
françaisfra-000flot
françaisfra-000fondue avec bouillon
françaisfra-000fondue chinoise
françaisfra-000foultitude
françaisfra-000fourmillement
françaisfra-000fournée
françaisfra-000hottée
françaisfra-000kilogramme
françaisfra-000loge
françaisfra-000lot
françaisfra-000lotissement
françaisfra-000pelletée
françaisfra-000répertoire
françaisfra-000stock
françaisfra-000tapée
françaisfra-000tas
françaisfra-000tripotée
françaisfra-000wagon
françaisfra-000éventail
italianoita-000lotto
italianoita-000palco
italianoita-000partita
日本語jpn-000ホットポット
日本語jpn-000火鍋
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001irori
Nihongojpn-001ro
ភាសាខ្មែរkhm-000យ៉ាវហន
ភាសាខ្មែរkhm-000យ៉ៅហន
한국어kor-000火鍋
한국어kor-000
한국어kor-000
한국어kor-000핫팟
한국어kor-000훠궈
Hangungmalkor-001lo
韓國語kor-002火鍋
韓國語kor-002
ລາວlao-000ຊີ້ນດາດ
ລາວlao-000ສຸກີ້
ລາວlao-000ຫມໍ້ຮ້ອນ
ລາວlao-000ໝໍ້ຮ້ອນ
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002lo
台灣話nan-000火鍋
台灣話nan-000火锅
русскийrus-000кило
русскийrus-000ложа
русскийrus-000партия
русскийrus-000рагу
русскийrus-000хо-го
русскийrus-000хого
русскийrus-000хот-по́т
españolspa-000fondue con el caldo
svenskaswe-000köttgryta
Türkçetur-000güveç
tiếng Việtvie-000bảng
tiếng Việtvie-000bầy
tiếng Việtvie-000chuyến
tiếng Việtvie-000chùa
tiếng Việtvie-000cân tây
tiếng Việtvie-000ghế lô
tiếng Việtvie-000hàng đàn
tiếng Việtvie-000hàng đống
tiếng Việtvie-000khoang lô
tiếng Việtvie-000ki-lô
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000loạt
tiếng Việtvie-000làn
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lẩu
tiếng Việtvie-000lứa
tiếng Việtvie-000mảnh
tiếng Việtvie-000mẻ
tiếng Việtvie-000mớ
tiếng Việtvie-000nhiều
tiếng Việtvie-000nhóm
tiếng Việtvie-000phòng nhỏ
tiếng Việtvie-000rất nhiều
tiếng Việtvie-000số lượng lớn
tiếng Việtvie-000sự đầy dẫy
tiếng Việtvie-000thang
tiếng Việtvie-000tràng
tiếng Việtvie-000tủ
tiếng Việtvie-000vô khối
tiếng Việtvie-000vô số
tiếng Việtvie-000ô
tiếng Việtvie-000đàn
tiếng Việtvie-000đám đông
tiếng Việtvie-000đống
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢲸
廣東話yue-000打甂炉
廣東話yue-000打甂爐
廣東話yue-000打边炉
廣東話yue-000打邊爐
廣東話yue-000火鍋
廣東話yue-000火锅
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003lou4


PanLex

PanLex-PanLinx