PanLinx

tiếng Việtvie-000
bạn thân
Englisheng-000bosom friend
Englisheng-000boy
Englisheng-000buddy
Englisheng-000butty
Englisheng-000chum
Englisheng-000close friend
Englisheng-000cobber
Englisheng-000cully
Englisheng-000familiar
Englisheng-000hail-fellow
Englisheng-000hail-fellow-well-met
Englisheng-000intimate friend
Englisheng-000shadow
françaisfra-000intime
françaisfra-000poteau
bokmålnob-000kompis
tiếng Việtvie-000bạn
tiếng Việtvie-000bạn nối khố
tiếng Việtvie-000bồ
tiếng Việtvie-000hình bóng
tiếng Việtvie-000người quen thuộc
tiếng Việtvie-000người thân cận


PanLex

PanLex-PanLinx