PanLinx

tiếng Việtvie-000
thời niên thiếu
Englisheng-000boyhood
italianoita-000adolescenza
bokmålnob-000ungdom
русскийrus-000детство
русскийrus-000отрочество
tiếng Việtvie-000thời thơ ấu
tiếng Việtvie-000tuổi thiếu niên
tiếng Việtvie-000tuổi trẻ
tiếng Việtvie-000tuổi ấu thơ
tiếng Việtvie-000vị thành niên
tiếng Việtvie-000ấu thời


PanLex

PanLex-PanLinx