PanLinx

tiếng Việtvie-000
dây đeo quần
Englisheng-000brace
Englisheng-000galluses
Englisheng-000shoulder-strap
Englisheng-000suspender
italianoita-000bretella
bokmålnob-000sele
русскийrus-000подтяжки
русскийrus-000помочи
tiếng Việtvie-000brơ-ten
tiếng Việtvie-000dây brơten
tiếng Việtvie-000dây căng trống
tiếng Việtvie-000dây móc bít tất


PanLex

PanLex-PanLinx