tiếng Việt | vie-000 |
chằng |
U+ | art-254 | 26010 |
U+ | art-254 | 26062 |
English | eng-000 | bind |
English | eng-000 | brace |
English | eng-000 | fasten |
English | eng-000 | pinch |
English | eng-000 | tie securely |
English | eng-000 | use without permission |
français | fra-000 | ligaturer |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | làm chắc thêm |
tiếng Việt | vie-000 | móc |
tiếng Việt | vie-000 | nối cho vững |
tiếng Việt | vie-000 | thắt |
𡨸儒 | vie-001 | 𦀐 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦁢 |