| tiếng Việt | vie-000 |
| kết đôi | |
| English | eng-000 | brace |
| English | eng-000 | couple |
| English | eng-000 | pair |
| français | fra-000 | se marier |
| italiano | ita-000 | abbinare |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc thành cặp |
| tiếng Việt | vie-000 | chập đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | cặp đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | ghép thành cặp |
| tiếng Việt | vie-000 | sánh cặp |
