tiếng Việt | vie-000 |
làm cường tráng |
English | eng-000 | brace |
English | eng-000 | bracing |
English | eng-000 | corroborant |
English | eng-000 | invigorating |
italiano | ita-000 | indurire |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chai sạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm mạnh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thêm hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng sức |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sinh lực |