| tiếng Việt | vie-000 |
| côngxon | |
| English | eng-000 | bracket |
| English | eng-000 | cantilever |
| français | fra-000 | console |
| русский | rus-000 | консоль |
| tiếng Việt | vie-000 | dầm chìa |
| tiếng Việt | vie-000 | giá đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | kẽ nách |
| tiếng Việt | vie-000 | mút chìa |
| tiếng Việt | vie-000 | mút thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | rầm chia |
| tiếng Việt | vie-000 | rầm chìa |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu thừa |
