tiếng Việt | vie-000 |
bộ óc |
English | eng-000 | brain |
English | eng-000 | brains trust |
English | eng-000 | skull |
English | eng-000 | spirit |
français | fra-000 | cerveau |
italiano | ita-000 | cervello |
tiếng Việt | vie-000 | bộ tham mưu |
tiếng Việt | vie-000 | trí lực |
tiếng Việt | vie-000 | trí tuệ |
tiếng Việt | vie-000 | trí óc |
tiếng Việt | vie-000 | óc não |
tiếng Việt | vie-000 | đầu óc |