tiếng Việt | vie-000 |
om |
U+ | art-254 | 26F54 |
U+ | art-254 | 5837 |
普通话 | cmn-000 | 堷 |
普通话 | cmn-000 | 𦽔 |
國語 | cmn-001 | 堷 |
國語 | cmn-001 | 𦽔 |
Hànyǔ | cmn-003 | jìn |
Hànyǔ | cmn-003 | pǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | yìn |
English | eng-000 | braise |
English | eng-000 | make a noise |
English | eng-000 | pitch |
English | eng-000 | pot-roast |
English | eng-000 | simmer |
English | eng-000 | very |
français | fra-000 | bruyamment |
français | fra-000 | laisser en souffrance |
français | fra-000 | laisser en suspens |
français | fra-000 | mijoter |
français | fra-000 | ohm |
日本語 | jpn-000 | 堷 |
Nihongo | jpn-001 | an |
Nihongo | jpn-001 | on |
русский | rus-000 | горшок |
русский | rus-000 | мариновать |
русский | rus-000 | ом |
русский | rus-000 | тушеный |
русский | rus-000 | тушить |
русский | rus-000 | тушиться |
русский | rus-000 | шумно |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ xó |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | hầm |
tiếng Việt | vie-000 | inh |
tiếng Việt | vie-000 | inh ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm tôm |
tiếng Việt | vie-000 | ninh |
tiếng Việt | vie-000 | niêu |
tiếng Việt | vie-000 | nấu nhừ |
tiếng Việt | vie-000 | nẫu nhừ |
tiếng Việt | vie-000 | nồi |
tiếng Việt | vie-000 | om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | rim |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm |
tiếng Việt | vie-000 | toáng |
tiếng Việt | vie-000 | trách |
tiếng Việt | vie-000 | tần |
tiếng Việt | vie-000 | um |
tiếng Việt | vie-000 | ôm |
tiếng Việt | vie-000 | để lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ầm |
tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | ầm ầm |
tiếng Việt | vie-000 | ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ỏm |
tiếng Việt | vie-000 | ỏm tỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ồn |
tiếng Việt | vie-000 | ồn ào |
𡨸儒 | vie-001 | 堷 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦽔 |