PanLinx

tiếng Việtvie-000
khua
U+art-25462DE
U+art-2546473
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003kōu
Hànyǔcmn-003ōu
Englisheng-000beat
Englisheng-000brandish
Englisheng-000lift up
Englisheng-000raise
Englisheng-000rouse
Englisheng-000strike
Englisheng-000tight-fisted
françaisfra-000agiter
françaisfra-000battre
françaisfra-000serre-tête
italianoita-000battere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hirou
Nihongojpn-001kou
Nihongojpn-001ku
Nihongojpn-001ou
Nihongojpn-001u
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kwu
韓國語kor-002
русскийrus-000стукать
русскийrus-000стучать
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000khuấy động
tiếng Việtvie-000khêu
tiếng Việtvie-000khỏ
tiếng Việtvie-000lùng sục
tiếng Việtvie-000nện
tiếng Việtvie-000đạp
tiếng Việtvie-000đập
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003kau1


PanLex

PanLex-PanLinx