tiếng Việt | vie-000 |
dễ vỡ |
Universal Networking Language | art-253 | breakable(icl>adj,ant>unbreakable) |
Universal Networking Language | art-253 | frangible(icl>adj) |
English | eng-000 | brash |
English | eng-000 | breakable |
English | eng-000 | brittle |
English | eng-000 | cracky |
English | eng-000 | crumpy |
English | eng-000 | delicate |
English | eng-000 | fragile |
English | eng-000 | frail |
English | eng-000 | frangible |
English | eng-000 | porcelain |
français | fra-000 | cassant |
français | fra-000 | fragile |
italiano | ita-000 | fragile |
bokmål | nob-000 | skjør |
русский | rus-000 | ломкий |
русский | rus-000 | непрочный |
русский | rus-000 | хрупкий |
русский | rus-000 | хрупкость |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bẻ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đập vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bể |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gây |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | dễ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giòn |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh dẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng mảnh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mudah pecah |