tiếng Việt | vie-000 |
dễ gãy |
English | eng-000 | brash |
English | eng-000 | breakable |
English | eng-000 | brittle |
English | eng-000 | feeble |
English | eng-000 | frangible |
français | fra-000 | cassant |
français | fra-000 | fragile |
italiano | ita-000 | fragile |
bokmål | nob-000 | skjør |
русский | rus-000 | ломаться |
русский | rus-000 | ломкий |
русский | rus-000 | непрочный |
русский | rus-000 | хрупкий |
русский | rus-000 | хрупкость |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bẻ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đập vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bể |
tiếng Việt | vie-000 | dễ vở |
tiếng Việt | vie-000 | dễ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giòn |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | yếu |