tiếng Việt | vie-000 |
sang trọng |
العربية | arb-000 | فَخْم |
català | cat-000 | luxós |
普通话 | cmn-000 | 豪华 |
國語 | cmn-001 | 豪華 |
Deutsch | deu-000 | luxuriös |
English | eng-000 | brave |
English | eng-000 | dapper |
English | eng-000 | fashionable |
English | eng-000 | high |
English | eng-000 | luxurious |
English | eng-000 | luxurious and elegant |
English | eng-000 | plush |
English | eng-000 | posh |
English | eng-000 | princely |
English | eng-000 | royal |
English | eng-000 | royally |
français | fra-000 | cossu |
français | fra-000 | luxueux |
français | fra-000 | luxueux et élégant |
français | fra-000 | riche |
français | fra-000 | riche et élégant |
français | fra-000 | richement |
Gàidhlig | gla-000 | sòghail |
italiano | ita-000 | lussuoso |
italiano | ita-000 | signorile |
日本語 | jpn-000 | 豪華 |
Nederlands | nld-000 | luxueus |
nynorsk | nno-000 | luksuriøs |
bokmål | nob-000 | eksklusiv |
bokmål | nob-000 | fin |
bokmål | nob-000 | luksuriøs |
bokmål | nob-000 | overdådig |
bokmål | nob-000 | velkledd |
polski | pol-000 | luksusowa |
polski | pol-000 | luksusowy |
português | por-000 | luxuoso |
русский | rus-000 | богаство |
русский | rus-000 | богатый |
русский | rus-000 | обильно |
русский | rus-000 | обильный |
русский | rus-000 | помпа |
русский | rus-000 | помпезность |
русский | rus-000 | помпезный |
русский | rus-000 | пышность |
русский | rus-000 | пышный |
русский | rus-000 | роско́шный |
русский | rus-000 | роскошный |
русский | rus-000 | роскошь |
русский | rus-000 | солидный |
русский | rus-000 | франтовской |
русский | rus-000 | царский |
русский | rus-000 | шик |
русский | rus-000 | шикарно |
русский | rus-000 | шикарный |
русский | rus-000 | щегольской |
español | spa-000 | lujoso |
tiếng Việt | vie-000 | bánh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | bốp |
tiếng Việt | vie-000 | chiến |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | cừ |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | giàu |
tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | giàu sang |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lệ |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | hào hoa phong nhã |
tiếng Việt | vie-000 | hào nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | hào nháng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | kẻnh |
tiếng Việt | vie-000 | long trọng |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | mỹ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nga |
tiếng Việt | vie-000 | như vua chúa |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | nền nã |
tiếng Việt | vie-000 | phong lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | phồn thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | quí phái |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | sộp |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tao |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | xa hoa |
tiếng Việt | vie-000 | xa xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | xôm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | điển |
tiếng Việt | vie-000 | đúng mốt |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đỏm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | đỏm đang |