tiếng Việt | vie-000 |
sự lộng lẫy |
English | eng-000 | bravery |
English | eng-000 | glitter |
English | eng-000 | pride |
English | eng-000 | radiance |
English | eng-000 | radiancy |
English | eng-000 | resplendence |
English | eng-000 | resplendency |
English | eng-000 | sheen |
English | eng-000 | splendour |
English | eng-000 | sumptousness |
français | fra-000 | magnificence |
français | fra-000 | somptuosité |
italiano | ita-000 | splendore |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | sự huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xa hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xán lạn |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ tráng lệ |