| tiếng Việt | vie-000 |
| giã | |
| U+ | art-254 | 23A15 |
| U+ | art-254 | 26A73 |
| English | eng-000 | bray |
| English | eng-000 | bruise |
| English | eng-000 | crush |
| English | eng-000 | drub |
| English | eng-000 | grind |
| English | eng-000 | neutralize |
| English | eng-000 | pound |
| English | eng-000 | slosh |
| français | fra-000 | blanchir |
| français | fra-000 | donner une rossée |
| français | fra-000 | faire ses adieux |
| français | fra-000 | frapper |
| français | fra-000 | piler |
| français | fra-000 | pilonner |
| français | fra-000 | quitter |
| français | fra-000 | rosser |
| français | fra-000 | égruger |
| italiano | ita-000 | pestare |
| русский | rus-000 | измельчать |
| русский | rus-000 | истолочь |
| русский | rus-000 | намолоть |
| русский | rus-000 | обрушить |
| русский | rus-000 | отколотить |
| русский | rus-000 | палить |
| русский | rus-000 | пальба |
| русский | rus-000 | покидать |
| русский | rus-000 | рушить |
| русский | rus-000 | стукать |
| русский | rus-000 | толочь |
| русский | rus-000 | шарахать |
| русский | rus-000 | шарахнуть |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn từng loạt |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | choảng |
| tiếng Việt | vie-000 | dần |
| tiếng Việt | vie-000 | ghè |
| tiếng Việt | vie-000 | giã nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | giã từ |
| tiếng Việt | vie-000 | giọt |
| tiếng Việt | vie-000 | khiền |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiền |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiền vụn |
| tiếng Việt | vie-000 | nã |
| tiếng Việt | vie-000 | nện |
| tiếng Việt | vie-000 | quật |
| tiếng Việt | vie-000 | ròi bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | rời khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | thụi |
| tiếng Việt | vie-000 | tán |
| tiếng Việt | vie-000 | tán nát |
| tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | từ giã |
| tiếng Việt | vie-000 | xay |
| tiếng Việt | vie-000 | xé |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đòn |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
| tiếng Việt | vie-000 | đấm |
| tiếng Việt | vie-000 | đập |
| tiếng Việt | vie-000 | ục |
| 𡨸儒 | vie-001 | 也 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𣨕 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𦩳 |
