PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tuyệt giao
Englisheng-000breach
Englisheng-000break
Englisheng-000rupture
françaisfra-000rupture
italianoita-000rottura
tiếng Việtvie-000cự cắt đứt
tiếng Việtvie-000mối bất hoà
tiếng Việtvie-000sự chia lìa
tiếng Việtvie-000sự cắt đứt
tiếng Việtvie-000sự gián đoạn
tiếng Việtvie-000sự gãy
tiếng Việtvie-000sự tan vỡ
tiếng Việtvie-000sự vỡ
tiếng Việtvie-000sự đoạn tuyệt


PanLex

PanLex-PanLinx