tiếng Việt | vie-000 |
sự tan vỡ |
English | eng-000 | breach |
English | eng-000 | breakdown |
English | eng-000 | death |
français | fra-000 | cassure |
français | fra-000 | débâcle |
français | fra-000 | déconfiture |
français | fra-000 | rupture |
français | fra-000 | éclatement |
tiếng Việt | vie-000 | mối bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia lìa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết liễu |
tiếng Việt | vie-000 | sự rạn nứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đứt |