PanLinx

tiếng Việtvie-000
kế sinh nhai
Englisheng-000bread
bokmålnob-000levebrød
русскийrus-000хлеб
tiếng Việtvie-000cơm
tiếng Việtvie-000gạo
tiếng Việtvie-000miếng ăn
tiếng Việtvie-000phương tiện sinh sống
tiếng Việtvie-000sinh kế


PanLex

PanLex-PanLinx