PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự gián đoạn
Englisheng-000break
Englisheng-000discontinuance
Englisheng-000discontinuation
Englisheng-000discontinuity
Englisheng-000interruption
Englisheng-000rupture
Englisheng-000saltus
françaisfra-000coupure
françaisfra-000discontinuité
françaisfra-000intermittence
italianoita-000discontinuità
italianoita-000frattura
tiếng Việtvie-000bước nhảy
tiếng Việtvie-000hố ngăn cách
tiếng Việtvie-000sự bị gián đoạn
tiếng Việtvie-000sự chia rẽ
tiếng Việtvie-000sự cắt đứt
tiếng Việtvie-000sự dừng lại
tiếng Việtvie-000sự không liên tục
tiếng Việtvie-000sự nghỉ
tiếng Việtvie-000sự ngăn cách
tiếng Việtvie-000sự ngừng
tiếng Việtvie-000sự tuyệt giao
tiếng Việtvie-000sự đoạn tuyệt
tiếng Việtvie-000sự đình chỉ
tiếng Việtvie-000sự đứt quãng


PanLex

PanLex-PanLinx