PanLinx

tiếng Việtvie-000
xua tan
Englisheng-000break
Englisheng-000dispel
Englisheng-000disperse
Englisheng-000dissipate
Englisheng-000dissipative
русскийrus-000прогонять
русскийrus-000разгонять
русскийrus-000разметать
русскийrus-000рассеивать
tiếng Việtvie-000làm ... tản ra
tiếng Việtvie-000làm ... tản xa
tiếng Việtvie-000làm tan tác
tiếng Việtvie-000làm tiêu tan
tiếng Việtvie-000làm tản ... đi
tiếng Việtvie-000lùa ... đi
tiếng Việtvie-000xua ... đi
tiếng Việtvie-000xua đuổi
tiếng Việtvie-000xua đuổi đi
tiếng Việtvie-000đuổi ... tản ra
tiếng Việtvie-000đuổi tan


PanLex

PanLex-PanLinx