| tiếng Việt | vie-000 |
| truyền đạt | |
| Universal Networking Language | art-253 | communicate(icl>do,equ>transmit,agt>thing,obj>thing,rec>thing) |
| English | eng-000 | break |
| English | eng-000 | communicate |
| English | eng-000 | convey |
| English | eng-000 | impart |
| français | fra-000 | communiquer |
| français | fra-000 | intimer |
| français | fra-000 | notifier |
| français | fra-000 | transmettre |
| italiano | ita-000 | comunicabilità |
| italiano | ita-000 | comunicare |
| italiano | ita-000 | impartire |
| bokmål | nob-000 | formidle |
| bokmål | nob-000 | formidling |
| русский | rus-000 | передавать |
| русский | rus-000 | передача |
| tiếng Việt | vie-000 | ban cho |
| tiếng Việt | vie-000 | báo |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp cho |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn tả |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | khả năng truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | kể cho hay |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến rộng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông tri |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
| 𡨸儒 | vie-001 | 傳達 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | menyampaikan |
