PanLinx

tiếng Việtvie-000
gãy
U+art-25422D1B
Englisheng-000break
Englisheng-000break off
Englisheng-000crack
Englisheng-000fracture
Englisheng-000go
Englisheng-000rupture
Englisheng-000shatter
Englisheng-000snap
françaisfra-000brisé
françaisfra-000casser
françaisfra-000cassé
françaisfra-000céder
françaisfra-000fracturé
françaisfra-000péter
françaisfra-000rompre
françaisfra-000rompu
italianoita-000fratturarsi
italianoita-000infranto
italianoita-000rotto
italianoita-000spezzato
bokmålnob-000knekke
bokmålnob-000svikt
bokmålnob-000svikte
русскийrus-000излом
русскийrus-000изломаться
русскийrus-000ломаться
русскийrus-000надламываться
русскийrus-000надлом
русскийrus-000переламываться
русскийrus-000перелом
русскийrus-000поломка
русскийrus-000проламываться
tiếng Việtvie-000bẻ gãy
tiếng Việtvie-000bể
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000hư hỏng
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000không chịu được nữa
tiếng Việtvie-000làm gãy
tiếng Việtvie-000lún
tiếng Việtvie-000nát
tiếng Việtvie-000nứt
tiếng Việtvie-000nứt nẻ
tiếng Việtvie-000phá sản
tiếng Việtvie-000rách
tiếng Việtvie-000rạn
tiếng Việtvie-000rạn nứt
tiếng Việtvie-000sụp
tiếng Việtvie-000sự hư
tiếng Việtvie-000thủng
tiếng Việtvie-000vỡ
tiếng Việtvie-000vỡ nợ
tiếng Việtvie-000xụp
tiếng Việtvie-000đánh vỡ
tiếng Việtvie-000đập vỡ
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000đứt
𡨸儒vie-001𢴛


PanLex

PanLex-PanLinx