| tiếng Việt | vie-000 |
| gãy | |
| U+ | art-254 | 22D1B |
| English | eng-000 | break |
| English | eng-000 | break off |
| English | eng-000 | crack |
| English | eng-000 | fracture |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | rupture |
| English | eng-000 | shatter |
| English | eng-000 | snap |
| français | fra-000 | brisé |
| français | fra-000 | casser |
| français | fra-000 | cassé |
| français | fra-000 | céder |
| français | fra-000 | fracturé |
| français | fra-000 | péter |
| français | fra-000 | rompre |
| français | fra-000 | rompu |
| italiano | ita-000 | fratturarsi |
| italiano | ita-000 | infranto |
| italiano | ita-000 | rotto |
| italiano | ita-000 | spezzato |
| bokmål | nob-000 | knekke |
| bokmål | nob-000 | svikt |
| bokmål | nob-000 | svikte |
| русский | rus-000 | излом |
| русский | rus-000 | изломаться |
| русский | rus-000 | ломаться |
| русский | rus-000 | надламываться |
| русский | rus-000 | надлом |
| русский | rus-000 | переламываться |
| русский | rus-000 | перелом |
| русский | rus-000 | поломка |
| русский | rus-000 | проламываться |
| tiếng Việt | vie-000 | bẻ gãy |
| tiếng Việt | vie-000 | bể |
| tiếng Việt | vie-000 | hư |
| tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu được nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm gãy |
| tiếng Việt | vie-000 | lún |
| tiếng Việt | vie-000 | nát |
| tiếng Việt | vie-000 | nứt |
| tiếng Việt | vie-000 | nứt nẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | phá sản |
| tiếng Việt | vie-000 | rách |
| tiếng Việt | vie-000 | rạn |
| tiếng Việt | vie-000 | rạn nứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sụp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hư |
| tiếng Việt | vie-000 | thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | vỡ nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | xụp |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | đứt |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𢴛 |
