tiếng Việt | vie-000 |
đứt |
U+ | art-254 | 206E3 |
U+ | art-254 | 20757 |
U+ | art-254 | 22BDF |
U+ | art-254 | 7562 |
國語 | cmn-001 | 畢 |
Hànyǔ | cmn-003 | bì |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | breakkable |
English | eng-000 | completed |
English | eng-000 | conclude |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | end |
English | eng-000 | finish |
English | eng-000 | give away |
English | eng-000 | off |
English | eng-000 | part |
English | eng-000 | rupture |
français | fra-000 | complètement |
français | fra-000 | céder |
français | fra-000 | définitivement |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | manquer |
français | fra-000 | nettement |
français | fra-000 | péter |
français | fra-000 | rompre |
français | fra-000 | rompu |
français | fra-000 | se couper |
français | fra-000 | se rompre |
français | fra-000 | être coupé |
français | fra-000 | être rompu |
italiano | ita-000 | cedere |
italiano | ita-000 | spezzato |
italiano | ita-000 | tranciare |
日本語 | jpn-000 | 畢 |
Nihongo | jpn-001 | ami |
Nihongo | jpn-001 | hitsu |
Nihongo | jpn-001 | kotogotoku |
Nihongo | jpn-001 | owaru |
한국어 | kor-000 | 필 |
Hangungmal | kor-001 | phil |
韓國語 | kor-002 | 畢 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 畢 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | bit |
bokmål | nob-000 | ryke |
русский | rus-000 | лопаться |
русский | rus-000 | насовсем |
русский | rus-000 | обрезаться |
русский | rus-000 | обрываться |
русский | rus-000 | отсечение |
русский | rus-000 | перерезаться |
русский | rus-000 | разрываться |
русский | rus-000 | рваться |
tiếng Việt | vie-000 | [vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bị cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | chém đứt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | cứa phải |
tiếng Việt | vie-000 | dời ra |
tiếng Việt | vie-000 | gãy |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu được nữa |
tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nứt |
tiếng Việt | vie-000 | ra khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rách |
tiếng Việt | vie-000 | rách toạc |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ ra |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | rời] ra được |
tiếng Việt | vie-000 | thủng |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tất |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đâm phải |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đứt khúc |
tiếng Việt | vie-000 | đứt ra |
tiếng Việt | vie-000 | đứt tay |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đôi |
𡨸儒 | vie-001 | 畢 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠛣 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠝗 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯟 |
廣東話 | yue-000 | 畢 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | bat1 |