PanLinx

tiếng Việtvie-000
đứt
U+art-254206E3
U+art-25420757
U+art-25422BDF
U+art-2547562
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000break
Englisheng-000breakkable
Englisheng-000completed
Englisheng-000conclude
Englisheng-000cut
Englisheng-000end
Englisheng-000finish
Englisheng-000give away
Englisheng-000off
Englisheng-000part
Englisheng-000rupture
françaisfra-000complètement
françaisfra-000céder
françaisfra-000définitivement
françaisfra-000ferme
françaisfra-000manquer
françaisfra-000nettement
françaisfra-000péter
françaisfra-000rompre
françaisfra-000rompu
françaisfra-000se couper
françaisfra-000se rompre
françaisfra-000être coupé
françaisfra-000être rompu
italianoita-000cedere
italianoita-000spezzato
italianoita-000tranciare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ami
Nihongojpn-001hitsu
Nihongojpn-001kotogotoku
Nihongojpn-001owaru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001phil
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002bit
bokmålnob-000ryke
русскийrus-000лопаться
русскийrus-000насовсем
русскийrus-000обрезаться
русскийrus-000обрываться
русскийrus-000отсечение
русскийrus-000перерезаться
русскийrus-000разрываться
русскийrus-000рваться
tiếng Việtvie-000[vỡ
tiếng Việtvie-000bị cắt đứt
tiếng Việtvie-000chém đứt
tiếng Việtvie-000chặt
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000cắt phải
tiếng Việtvie-000cắt đứt
tiếng Việtvie-000cứa phải
tiếng Việtvie-000dời ra
tiếng Việtvie-000gãy
tiếng Việtvie-000hẳn
tiếng Việtvie-000không chịu được nữa
tiếng Việtvie-000làm vỡ
tiếng Việtvie-000nứt
tiếng Việtvie-000ra khỏi
tiếng Việtvie-000rách
tiếng Việtvie-000rách toạc
tiếng Việtvie-000rẽ ra
tiếng Việtvie-000rời
tiếng Việtvie-000rời] ra được
tiếng Việtvie-000thủng
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000tất
tiếng Việtvie-000vỡ
tiếng Việtvie-000đoạn
tiếng Việtvie-000đâm phải
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000đứt khúc
tiếng Việtvie-000đứt ra
tiếng Việtvie-000đứt tay
tiếng Việtvie-000đứt đoạn
tiếng Việtvie-000đứt đôi
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠛣
𡨸儒vie-001𠝗
𡨸儒vie-001𢯟
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003bat1


PanLex

PanLex-PanLinx