PanLinx

tiếng Việtvie-000
vỡ
aršatten č’ataqc-000aqˤutːut
Mapudungunarn-000trafo
U+art-254254AE
U+art-254254C5
U+art-254254F6
U+art-25425591
U+art-25425593
U+art-25425596
U+art-254289A6
LWT Codeart-25709.261
Kaliʼnacar-000tanpose
普通话cmn-000破碎
普通话cmn-000𥒮
國語cmn-001𥒮
Hànyǔcmn-003po4sui4
Hànyǔcmn-003wěi
seselwacrs-000brize
Cheʼ Wongcwg-000jabuc
dolnoserbska rečdsb-000dokusow
Englisheng-000break
Englisheng-000break to clear off
Englisheng-000broken
Englisheng-000crack
Englisheng-000cracked
Englisheng-000gave
Englisheng-000give
Englisheng-000rupture
Englisheng-000shatter
Englisheng-000shiver
Englisheng-000split
françaisfra-000brisé
françaisfra-000casser
françaisfra-000cesser
françaisfra-000comprendre
françaisfra-000défricher
françaisfra-000péter
françaisfra-000rupture
françaisfra-000saisir
françaisfra-000se briser
françaisfra-000se rompre
françaisfra-000être révélé
françaisfra-000être ébruité
Gurindjigue-000jilmungpari
Gawwada—Dalpenagwd-000ʔí=konɗami
Hausahau-000à kàryé
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000poloke
bahasa Indonesiaind-000rusak
Iraqwirk-000tsatiit
italianoita-000frangersi
italianoita-000infranto
italianoita-000rotto
italianoita-000sfasciarsi
italianoita-000spaccarsi
italianoita-000spaccato
italianoita-000spezzarsi
italianoita-000spezzato
日本語jpn-000壊れる
Nihongojpn-001kowareru
Jupdajup-000payyɨʔ-
bežƛʼalas mickap-001-išeyo
Q’eqchi’kek-000jorol
Q’eqchi’kek-000much'ul
Q’eqchi’kek-000paq'al
Q’eqchi’kek-000toqolal
Ketket-000ilbets
Kanuriknc-000nàmgátà
Hmoob Dawbmww-000piam
Hmoob Dawbmww-000tawg
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000ichoʼ
Nederlandsnld-000kapot
Nederlandsnld-000stuk
Manangnmm-0001ʃʌ
bokmålnob-000brekke
bokmålnob-000breste
bokmålnob-000briste
bokmålnob-000knekk
bokmålnob-000knekke
bokmålnob-000sprekke
bokmålnob-000springe
bokmålnob-000svikt
bokmålnob-000svikte
Orochonorh-000əbdəwutʃə
Hñähñuote-000xi ndehmi
Hñähñuote-000xi ntotʼi
Hñähñuote-000xi xe̲gi
fiteny Malagasyplt-000vàky
Impapuraqvi-000fakishka
Riffrif-000arrəzʼ
Selice Romanirmc-002phágo
Selice Romanirmc-002rumime
românăron-000defect
românăron-000stricat
русскийrus-000битый
русскийrus-000битье
русскийrus-000излом
русскийrus-000изломаться
русскийrus-000ломаться
русскийrus-000лопаться
русскийrus-000побиться
русскийrus-000поломка
русскийrus-000проламываться
русскийrus-000прорываться
русскийrus-000разбиваться
русскийrus-000разбитный
русскийrus-000расщепление
Saxa tylasah-001alʤammɨt
Saxa tylasah-001ültürüybüt
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000мурртма
Saamákasrm-000boóko
Kiswahiliswh-000-vunjika
Takiatbc-000-puk
ภาษาไทยtha-000เสีย
phasa thaitha-001sǐa
Batsꞌi kꞌoptzo-000tuchʼel
Batsꞌi kꞌoptzo-000vokʼolik
tiếng Việtvie-000bi gãy
tiếng Việtvie-000bẻ gãy
tiếng Việtvie-000bể
tiếng Việtvie-000bị vỡ
tiếng Việtvie-000chẻ
tiếng Việtvie-000chẻ ra
tiếng Việtvie-000co giãn
tiếng Việtvie-000có thể nhún nhẩy
tiếng Việtvie-000gãy
tiếng Việtvie-000gẫy
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000hư hỏng
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000làm gãy
tiếng Việtvie-000làm vỡ
tiếng Việtvie-000lún
tiếng Việtvie-000lún xuống
tiếng Việtvie-000nát
tiếng Việtvie-000nẻ
tiếng Việtvie-000nổ
tiếng Việtvie-000nức
tiếng Việtvie-000nứt
tiếng Việtvie-000nứt nẻ
tiếng Việtvie-000nứt rạn
tiếng Việtvie-000rách
tiếng Việtvie-000rạn
tiếng Việtvie-000rạn nứt
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000sự gây
tiếng Việtvie-000sự hư
tiếng Việtvie-000tan
tiếng Việtvie-000tan vỡ
tiếng Việtvie-000tháo tung ra
tiếng Việtvie-000thủng
tiếng Việtvie-000trĩu xuống
tiếng Việtvie-000tách
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000vỡ ra
tiếng Việtvie-000xụp
tiếng Việtvie-000đánh
tiếng Việtvie-000đánh vỡ
tiếng Việtvie-000đập vỡ
tiếng Việtvie-000đứt
𡨸儒vie-001𥒮
𡨸儒vie-001𥓅
𡨸儒vie-001𥓶
𡨸儒vie-001𥖑
𡨸儒vie-001𥖓
𡨸儒vie-001𥖖
𡨸儒vie-001𨦦
Yoem Nokiyaq-000jamtila


PanLex

PanLex-PanLinx