| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giải tán | |
| English | eng-000 | break-up |
| English | eng-000 | disbandment |
| English | eng-000 | disembodiment |
| English | eng-000 | dismissal |
| English | eng-000 | dispersal |
| English | eng-000 | dispersion |
| English | eng-000 | dissolution |
| français | fra-000 | dislocation |
| français | fra-000 | dispersion |
| français | fra-000 | dissolution |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chấm dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải ngũ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải thể |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phân tán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan rã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đánh tan |
