tiếng Việt | vie-000 |
máy nghiền |
English | eng-000 | breaker |
English | eng-000 | cracker |
English | eng-000 | crusher |
English | eng-000 | disintegrator |
English | eng-000 | masticator |
English | eng-000 | mill |
English | eng-000 | pounder |
English | eng-000 | triturator |
français | fra-000 | bocard |
français | fra-000 | broyeur |
français | fra-000 | broyeuse |
français | fra-000 | concasseur |
français | fra-000 | déchiqueteur |
français | fra-000 | triturateur |
русский | rus-000 | мельница |
tiếng Việt | vie-000 | cái chày |
tiếng Việt | vie-000 | cái đàm |
tiếng Việt | vie-000 | cối giã |
tiếng Việt | vie-000 | cối xay |
tiếng Việt | vie-000 | máy cán |
tiếng Việt | vie-000 | máy giã |
tiếng Việt | vie-000 | máy tán |
tiếng Việt | vie-000 | máy xay |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập giập |
tiếng Việt | vie-000 | người nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | người tán |
tiếng Việt | vie-000 | người đập |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy xay |
tiếng Việt | vie-000 | xay |