PanLinx
tiếng Việt
vie-000
ăn sáng
English
eng-000
breakfast
français
fra-000
déjeuner
русский
rus-000
завтрак
русский
rus-000
завтракать
tiếng Việt
vie-000
cơm sáng
tiếng Việt
vie-000
lót dạ
tiếng Việt
vie-000
ăn lót dạ
tiếng Việt
vie-000
điểm tâm
PanLex