tiếng Việt | vie-000 |
hơi thở |
English | eng-000 | breath |
English | eng-000 | breathing |
English | eng-000 | exhalation |
English | eng-000 | life-breath |
English | eng-000 | respiration |
français | fra-000 | haleine |
français | fra-000 | souffle |
italiano | ita-000 | anelito |
italiano | ita-000 | fiato |
italiano | ita-000 | respiro |
italiano | ita-000 | soffio |
bokmål | nob-000 | pust |
bokmål | nob-000 | ånde |
русский | rus-000 | дыхание |
tiếng Việt | vie-000 | hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bốc |
tiếng Việt | vie-000 | luồng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sương mù |
tiếng Việt | vie-000 | sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự thổi |